Fluke 902 FC là ampe kìm có ứng dụng cao trong hầu hết các ngành đo lường điện công nghiệp, hệ thống HVAC, đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế. Fluke 902 có khả năng làm việc mở cao cho phép tạo báo cáo và chia sẽ tài liệu giữa các kỹ sư thông qua kết nối không dây.
Ampe kìm Fluke 902 FC đọc kết quả True RMS giúp cải thiện độ chính xác, đo điện áp AC/DC, đo dòng AC, điện trở, đo nhiệt độ, đo tụ,…
Một số tính năng nỗi bật của Fluke 902 FC:
Ứng dụng trong HVAC:
- Do dòng DC đạt 200 μA.
- Thang đo điện trở mở rộng 60kΩ.
- Chụp nhiệt độ khí thải.
- Kiểm tra quá trình bắt đầu và chạy của động cơ mô tô.
- Đo lường hiệu suất của ổ đĩa biến tần.
Khả năng kết nối:
- Kết nối từ máy đến điện thoại thông qua Bluetooth để lấy số liệu đo nhanh và an toàn hơn.
- Có thể đọc kết quả từ xa khu vực đo với khoảng cách an toàn.
- Khắc phục sự cố linh hoạt khi đọc kết quả trực tuyến trên màn hình điện thoại.
- Tạo email báo cáo, gọi điện video trong nhóm làm việc để giải quyết vấn đề.
- Lưu kết quả không cần dừng thiết bị và trực tiếp từ điện thoại của bạn.
Tính năng khác:
- Tiêu chuẩn an toàn điện CAT III 600V, CAT IV 300V.
- Trang bị quai đeo nam châm để cố định đồng hồ khi bạn thao tác một tay.
- Màn hình hiển thị công nghệ backlight, rộng rất dễ đọc.
- Cung cấp vỏ đựng máy mềm.
Thông số kỹ thuật của ampe kìm Fluke 902 FC:
Function | ||
A ac (via Jaw) | ||
Resolution | 0.01/0.1 A | |
Accuracy | 2.0% ±5 digit (45-65 Hz) | |
2.5% ±5 digit (65-400 Hz) | ||
Range | 60.00/600.0 A | |
Crest Factor (50Hz or 60Hz) | 2.5 MIN@220 A 3.0 MIN@180 A > 1.4 MIN@600 A Add 2% for CF>400 A |
|
V ac | ||
Resolution | 0.1 V | |
Accuracy | 1.5% ±5 digits | |
Range | 600.0 V | |
V dc | ||
Resolution | 0.1 V | |
Accuracy | 1.5% ±5 digits | |
Range | 600.0 V | |
Ohms | ||
Resolution | 0.1/1/10 | |
Accuracy | 1% ±5 digits | |
Range | 600/6000/60.00 kΩ | |
Capacitance | ||
Resolution | 0.1/1 µF | |
Accuracy | 1% ±4 digits | |
Range | 100.0/1000 µF | |
µA | ||
Resolution | 0.1 µA | |
Accuracy | 1% ±5 digits | |
Range | 200 µA | |
Contact temperature | ||
Resolution | 0.1 C/F | |
Accuracy | 1% ±8 digits | |
Range | -10 to 400 °C (14 °F to 752 °F) | |
Continuity beeper | ||
Beeper volume | 75 dBA nom. 15 cm. from case front | |
On threshold | <=30 Ω | |
Mechanical and General Specifications | ||
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 1000 V | |
Battery type | 2 AA alkaline batteries, NEDA 15A, IEC LR6 | |
Temperature | Operating: -10 °C to +50 °C (14 °F to +122 °F) Storage: -40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F) |
|
Operating humidity | Non condensing (< 10 °C [50 °F]), ≤90 % RH (at 10 °C to 30 °C [50 °F to 86 °F]), ≤75 % RH (at 30 °C to 40 °C (86 °F to 104 °F)), ≤45 % RH (at 40 °C to 50 °C (104 °F to 122 °F)) | |
Altitude | Operating: 3,000 m (9,842 ft) Storage: 12,000 m (39,370 ft) |
|
Dimensions | 230 x 83.7 x 45.4mm (9.06 x 3.30 x 1.39 in) | |
Weight (meter only) | 419 g (15 oz) | |
Safety | IEC 61010-1, Pollution Degree 2 IEC 61010-2-032: CAT III 1000 V / CAT IV 600 V IEC 61010-2-033: CAT III 1000 V / CAT IV 600 V |
|
IP Rating | IEC 60529: IP30, non-operating | |
Radio Frequency Certification | FCC ID:T68-FBLE IC:6627A-FBLE | |
Electromagnetic Compatibility (EMC) | International: IEC 61326-1: Portable, Electromagnetic Environment, IEC 61326-2-2 CISPR 11: Group 1, Class A Korea (KCC): Class A Equipment (Industrial Broadcasting & Communication Equipment) USA (FCC): 47 CFR 15 subpart B. This product is considered an exempt device per clause 15.103. | |
Temperature coefficients | Add 0.1 × specified accuracy for each degree C above 28 °C or below 18 °C |